Giá kim loại ngày 31/10/2018
13:59 - 31/10/2018
Stt | Kim loại | Đơn vị tính | Thượng Hải (CNY) | Thay đổi (CNY) | Đơn vị tính | Thượng Hải (USD) | Thượng hải (USD) /1.17 | Giá LME |
1 | Đồng #1 Cu_Ag ≥99.95% | CNY/MT | 49.120,00 | (420,00) | USD/MT | 7.047,95 | 6.023,89 | 6.136,00 |
2 | Chì #1 Pb ≥99.994% | CNY/MT | 18.475,00 | (125,00) | USD/MT | 2.650,87 | 2.265,70 | 1.916,00 |
3 | Bạc #1 Ag ≥ 99.99% | CNY/KG | 3.527,00 | (23,00) | USD/KG | 506,07 | 432,54 | 463,78 |
4 | Kẽm #0 Zn ≥ 99.994% | CNY/MT | 22.070,00 | (150,00) | USD/MT | 3.166,70 | 2.706,58 | 2.649,00 |
5 | Nikel #1 Ni ≥ 99.90% | CNY/MT | 102.900,00 | (25,00) | USD/MT | 14.764,54 | 12.619,27 | 11.700,00 |
6 | Coke | CNY/MT | 2.387,00 | (21,00) | USD/MT | 342,50 | 292,73 | N/A |
7 | Steel Rebar | CNY/MT | 4.690,00 | (5,00) | USD/MT | 672,94 | 575,16 | 523,50 |
Chi tết xem tại đây.
Source: http://smm.cn/
Có thể bạn quan tâm: Tập đoàn Tây Giang | Khoáng Sản Tây Giang | Tập đoàn Khoáng sản Tây Giang | Chủ tịch tập đoàn Tây Giang | Công ty tập đoàn Tây Giang | Công ty khoáng sản Tây Giang