Giá kim loại ngày 30/10/2018
11:23 - 30/10/2018
Stt | Kim loại | Đơn vị tính | Thượng Hải (CNY) | Thay đổi (CNY) | Đơn vị tính | Thượng Hải (USD) | Thượng hải (USD) /1.17 | Giá LME |
1 | Đồng #1 Cu_Ag ≥99.95% | CNY/MT | 49.540,00 | (320,00) | USD/MT | 7.102,71 | 6.070,69 | 6.260,00 |
2 | Chì #1 Pb ≥99.994% | CNY/MT | 18.600,00 | (50,00) | USD/MT | 2.666,74 | 2.279,27 | 1.971,50 |
3 | Bạc #1 Ag ≥ 99.99% | CNY/KG | 3.550,00 | (31,00) | USD/KG | 508,98 | 435,02 | 466,19 |
4 | Kẽm #0 Zn ≥ 99.994% | CNY/MT | 22.220,00 | (320,00) | USD/MT | 3.185,75 | 2.722,87 | 2.695,00 |
5 | Nikel #1 Ni ≥ 99.90% | CNY/MT | 102.925,00 | (325,00) | USD/MT | 14.756,70 | 12.612,56 | 11.725,00 |
6 | Coke | CNY/MT | 2.408,00 | 36,00 | USD/MT | 345,24 | 295,08 | N/A |
7 | Steel Rebar | CNY/MT | 4.695,00 | 20,00 | USD/MT | 673,14 | 575,33 | 522,50 |
Chi tết xem tại đây.
Source: http://smm.cn/
Có thể bạn quan tâm: Tập đoàn Tây Giang | Khoáng Sản Tây Giang | Tập đoàn Khoáng sản Tây Giang | Chủ tịch tập đoàn Tây Giang | Công ty tập đoàn Tây Giang | Công ty khoáng sản Tây Giang