Giá kim loại ngày 26/6/2018
11:22 - 26/06/2018
Stt | Kim loại | Đơn vị tính | Thượng Hải (CNY) | Thay đổi | Đơn vị tính | Thượng Hải (USD) | Thượng hải (USD) /1.17 | Giá LME |
1 | Đồng #1 | CNY/MT | 51,140.00 | (580.00) | USD/MT | 7,402.37 | 6,326.81 | 6,783.00 |
2 | Chì #1 | CNY/MT | 20,300.00 | 175.00 | USD/MT | 2,938.37 | 2,511.42 | 2,414.00 |
3 | Bạc #1 | CNY/KG | 3,656.00 | (2.00) | USD/KG | 529.20 | 452.30 | 524.87 |
4 | Kẽm #0 | CNY/MT | 22,790.00 | (290.00) | USD/MT | 3,298.79 | 2,819.48 | 2,954.00 |
5 | Nikel #1 | CNY/MT | 115,250.00 | (2,475.00) | USD/MT | 16,682.11 | 14,258.21 | 15,060.00 |
Chi tiết xem tại đây
Source: http://smm.cn/
Có thể bạn quan tâm: Tập đoàn Tây Giang | Khoáng Sản Tây Giang | Tập đoàn Khoáng sản Tây Giang | Chủ tịch tập đoàn Tây Giang | Công ty tập đoàn Tây Giang | Công ty khoáng sản Tây Giang