Giá kim loại ngày 26/10/2018
11:57 - 26/10/2018
Stt | Kim loại | Đơn vị tính | Thượng Hải (CNY) | Thay đổi (CNY) | Đơn vị tính | Thượng Hải (USD) | Thượng hải (USD) /1.17 | Giá LME |
1 | Đồng #1 Cu_Ag ≥99.95% | CNY/MT | 49.875,00 | 375,00 | USD/MT | 7.170,17 | 6.128,35 | 6.210,00 |
2 | Chì #1 Pb ≥99.994% | CNY/MT | 18.600,00 | 150,00 | USD/MT | 2.673,99 | 2.285,46 | 1.988,00 |
3 | Bạc #1 Ag ≥ 99.99% | CNY/KG | 3.575,00 | (10,00) | USD/KG | 513,95 | 439,28 | 470,37 |
4 | Kẽm #0 Zn ≥ 99.994% | CNY/MT | 22.480,00 | (160,00) | USD/MT | 3.231,79 | 2.762,21 | 2.704,00 |
5 | Nikel #1 Ni ≥ 99.90% | CNY/MT | 104.975,00 | 450,00 | USD/MT | 15.091,51 | 12.898,72 | 12.135,00 |
6 | Coke | CNY/MT | 2.465,00 | 22,00 | USD/MT | 354,38 | 302,88 | N/A |
7 | Steel Rebar | CNY/MT | 4.660,00 | 20,00 | USD/MT | 669,93 | 572,59 | 514,00 |
Chi tết xem tại đây.
Source: http://smm.cn/
Có thể bạn quan tâm: Tập đoàn Tây Giang | Khoáng Sản Tây Giang | Tập đoàn Khoáng sản Tây Giang | Chủ tịch tập đoàn Tây Giang | Công ty tập đoàn Tây Giang | Công ty khoáng sản Tây Giang