Giá kim loại ngày 26/09/2018
11:24 - 26/09/2018
Stt | Kim loại | Đơn vị tính | Thượng Hải (CNY) | Thay đổi (CNY) | Đơn vị tính | Thượng Hải (USD) | Thượng hải (USD) /1.17 | Giá LME |
1 | Đồng #1 Cu_Ag ≥99.95% | CNY/MT | 50.690,00 | 220,00 | USD/MT | 7.380,65 | 6.308,25 | 6.276,00 |
2 | Chì #1 Pb ≥99.994% | CNY/MT | 18.650,00 | -150,00 | USD/MT | 2.715,51 | 2.320,95 | 2.018,00 |
3 | Bạc #1 Ag ≥ 99.99% | CNY/KG | 3.486,00 | 7,00 | USD/KG | 507,57 | 433,82 | 466,67 |
4 | Kẽm #0 Zn ≥ 99.994% | CNY/MT | 22.490,00 | -160,00 | USD/MT | 3.274,63 | 2.798,83 | 2.526,50 |
5 | Nikel #1 Ni ≥ 99.90% | CNY/MT | 108.900,00 | 500,00 | USD/MT | 15.856,24 | 13.552,34 | 12.845,00 |
6 | Coke | CNY/MT | 2.286,50 | -51,50 | USD/MT | 332,92 | 284,55 | N/A |
7 | Steel Rebar | CNY/MT | 4.590,00 | 10,00 | USD/MT | 668,32 | 571,21 | 504,00 |
Chi tết xem tại đây.
Source: http://smm.cn/
Có thể bạn quan tâm: Tập đoàn Tây Giang | Khoáng Sản Tây Giang | Tập đoàn Khoáng sản Tây Giang | Chủ tịch tập đoàn Tây Giang | Công ty tập đoàn Tây Giang | Công ty khoáng sản Tây Giang