Giá kim loại ngày 24/7/2018
11:08 - 24/07/2018
Stt | Kim loại | Đơn vị tính | Thượng Hải (CNY) | Thay đổi (CNY) | Đơn vị tính | Thượng Hải (USD) | Thượng hải (USD) /1.17 | Giá LME |
1 | Đồng #1 Cu_Ag ≥99.95% | CNY/MT | 49,190.00 | 460.00 | USD/MT | 7,120.11 | 6,085.57 | 6,153.00 |
2 | Chì #1 Pb ≥99.994% | CNY/MT | 19,075.00 | (50.00) | USD/MT | 2,761.05 | 2,359.87 | 2,140.00 |
3 | Bạc #1 Ag ≥ 99.99% | CNY/KG | 3,604.00 | (8.00) | USD/KG | 521.67 | 445.87 | 494.16 |
4 | Kẽm #0 Zn ≥ 99.994% | CNY/MT | 21,760.00 | (40.00) | USD/MT | 3,149.70 | 2,692.05 | 2,618.50 |
5 | Nikel #1 Ni ≥ 99.90% | CNY/MT | 109,875.00 | 575.00 | USD/MT | 15,904.09 | 13,593.24 | 13,440.00 |
Chi tiết xem tại đây.
Source: http://smm.cn/
Có thể bạn quan tâm: Tập đoàn Tây Giang | Khoáng Sản Tây Giang | Tập đoàn Khoáng sản Tây Giang | Chủ tịch tập đoàn Tây Giang | Công ty tập đoàn Tây Giang | Công ty khoáng sản Tây Giang