Giá kim loại ngày 24/10/2018
10:52 - 24/10/2018
Stt | Kim loại | Đơn vị tính | Thượng Hải (CNY) | Thay đổi (CNY) | Đơn vị tính | Thượng Hải (USD) | Thượng hải (USD) /1.17 | Giá LME |
1 | Đồng #1 Cu_Ag ≥99.95% | CNY/MT | 50,070.00 | (285.00) | USD/MT | 7,216.55 | 6,167.99 | 6,167.50 |
2 | Chì #1 Pb ≥99.994% | CNY/MT | 18,300.00 | (75.00) | USD/MT | 2,637.56 | 2,254.33 | 1,995.00 |
3 | Bạc #1 Ag ≥ 99.99% | CNY/KG | 3,581.00 | 42.00 | USD/KG | 516.13 | 441.13 | 475.35 |
4 | Kẽm #0 Zn ≥ 99.994% | CNY/MT | 22,820.00 | 220.00 | USD/MT | 3,289.03 | 2,811.14 | 2,698.00 |
5 | Nikel #1 Ni ≥ 99.90% | CNY/MT | 106,725.00 | (125.00) | USD/MT | 15,382.19 | 13,147.17 | 12,330.00 |
6 | Coke | CNY/MT | 2,423.50 | 42.50 | USD/MT | 349.30 | 298.54 | N/A |
7 | Steel Rebar | CNY/MT | 4,635.00 | 0.00 | USD/MT | 668.04 | 570.97 | 509.00 |
Chi tết xem tại đây.
Source: http://smm.cn/
Có thể bạn quan tâm: Tập đoàn Tây Giang | Khoáng Sản Tây Giang | Tập đoàn Khoáng sản Tây Giang | Chủ tịch tập đoàn Tây Giang | Công ty tập đoàn Tây Giang | Công ty khoáng sản Tây Giang