Giá kim loại ngày 23/7/2018
11:06 - 24/07/2018
Stt | Kim loại | Đơn vị tính | Thượng Hải (CNY) | Thay đổi (CNY) | Đơn vị tính | Thượng Hải (USD) | Thượng hải (USD) /1.17 | Giá LME |
1 | Đồng #1 Cu_Ag ≥99.95% | CNY/MT | 48,730.00 | 495.00 | USD/MT | 7,053.53 | 6,028.66 | 6,073.00 |
2 | Chì #1 Pb ≥99.994% | CNY/MT | 19,125.00 | 0.00 | USD/MT | 2,768.29 | 2,366.06 | 2,100.00 |
3 | Bạc #1 Ag ≥ 99.99% | CNY/KG | 3,612.00 | 26.00 | USD/KG | 522.83 | 446.86 | 499.47 |
4 | Kẽm #0 Zn ≥ 99.994% | CNY/MT | 21,800.00 | 140.00 | USD/MT | 3,155.49 | 2,697.00 | 2,635.00 |
5 | Nikel #1 Ni ≥ 99.90% | CNY/MT | 109,300.00 | 250.00 | USD/MT | 15,820.86 | 13,522.10 | 13,425.00 |
Chi tiết xem tại đây.
Source: http://smm.cn/
Có thể bạn quan tâm: Tập đoàn Tây Giang | Khoáng Sản Tây Giang | Tập đoàn Khoáng sản Tây Giang | Chủ tịch tập đoàn Tây Giang | Công ty tập đoàn Tây Giang | Công ty khoáng sản Tây Giang