Giá kim loai ngày 23/10/2018
13:44 - 23/10/2018
Stt | Kim loại | Đơn vị tính | Thượng Hải (CNY) | Thay đổi (CNY) | Đơn vị tính | Thượng Hải (USD) | Thượng hải (USD) /1.17 | Giá LME |
1 | Đồng #1 Cu_Ag ≥99.95% | CNY/MT | 50,355.00 | (135.00) | USD/MT | 7,258.76 | 6,204.06 | 6,284.00 |
2 | Chì #1 Pb ≥99.994% | CNY/MT | 18,375.00 | (75.00) | USD/MT | 2,648.79 | 2,263.92 | 1,997.00 |
3 | Bạc #1 Ag ≥ 99.99% | CNY/KG | 3,539.00 | 0.00 | USD/KG | 510.15 | 436.03 | 468.12 |
4 | Kẽm #0 Zn ≥ 99.994% | CNY/MT | 22,471.00 | 1.00 | USD/MT | 3,239.23 | 2,768.57 | 2,724.00 |
5 | Nikel #1 Ni ≥ 99.90% | CNY/MT | 106,850.00 | (50.00) | USD/MT | 15,402.60 | 13,164.62 | 12,455.00 |
6 | Coke | CNY/MT | 2,381.00 | (29.50) | USD/MT | 343.23 | 293.35 | N/A |
7 | Steel Rebar | CNY/MT | 4,635.00 | 0.00 | USD/MT | 668.14 | 571.06 | 505.00 |
Chi tết xem tại đây.
Source: http://smm.cn/
Có thể bạn quan tâm: Tập đoàn Tây Giang | Khoáng Sản Tây Giang | Tập đoàn Khoáng sản Tây Giang | Chủ tịch tập đoàn Tây Giang | Công ty tập đoàn Tây Giang | Công ty khoáng sản Tây Giang