Giá kim loại ngày 22/04/2019
11:40 - 22/04/2019
STT | Kim loại | Đơn vị tính | Thượng Hải (CNY) | Thay đổi (CNY) | Đơn vị tính | Thượng Hải (USD) | Thượng hải (USD) /1.17 | Giá LME |
1 | Đồng #1 Cu_Ag ≥99.95% | CNY/MT | 49,450.00 | 20.00 | USD/MT | 7,371.60 | 6,300.51 | 6,448.00 |
2 | Chì #1 Pb ≥99.994% | CNY/MT | 16,600.00 | 50.00 | USD/MT | 2,474.59 | 2,115.03 | 1,919.00 |
3 | Bạc #1 Ag ≥ 99.99% | CNY/KG | 3,514.00 | 13.00 | USD/KG | 524.40 | 448.21 | 483.71 |
4 | Kẽm #0 Zn ≥ 99.994% | CNY/MT | 21,960.00 | 30.00 | USD/MT | 3,277.16 | 2,800.99 | 2,854.00 |
5 | Nikel #1 Ni ≥ 99.90% | CNY/MT | 101,450.00 | (150.00) | USD/MT | 15,139.69 | 12,939.91 | 12,630.00 |
6 | Coke | CNY/MT | - | 0.00 | USD/MT | - | - | - |
7 | Steel Rebar | CNY/MT | 4,100.00 | 0.00 | USD/MT | 611.86 | 522.95 | 474.00 |
Chi tết xem tại đây.
Source: http://smm.cn/