Giá kim loại ngày 18/03/2019
14:28 - 18/03/2019
Stt | Kim loại | Đơn vị tính | Thượng Hải (CNY) | Thay đổi (CNY) | Đơn vị tính | Thượng Hải (USD) | Thượng hải (USD) /1.17 | Giá LME |
1 | Đồng #1 Cu_Ag ≥99.95% | CNY/MT | 50,100.00 | 550.00 | USD/MT | 7,463.78 | 6,379.30 | 6,410.00 |
2 | Chì #1 Pb ≥99.994% | CNY/MT | 17,325.00 | (25.00) | USD/MT | 2,581.04 | 2,206.01 | 2,053.50 |
3 | Bạc #1 Ag ≥ 99.99% | CNY/KG | 3,581.00 | 2.00 | USD/KG | 533.49 | 455.97 | 491.11 |
4 | Kẽm #0 Zn ≥ 99.994% | CNY/MT | 22,200.00 | (120.00) | USD/MT | 3,307.30 | 2,826.75 | 2,839.00 |
5 | Nikel #1 Ni ≥ 99.90% | CNY/MT | 103,200.00 | 350.00 | USD/MT | 15,374.48 | 13,140.59 | 12,845.00 |
6 | Coke | CNY/MT | - | 0.00 | USD/MT | - | - | - |
7 | Steel Rebar | CNY/MT | 3,910.00 | 0.00 | USD/MT | 582.50 | 497.87 | 480.00 |
Chi tết xem tại đây.
Source: http://smm.cn/