Giá kim loại ngày 17/04/2019
13:59 - 17/04/2019
STT | Kim loại | Đơn vị tính | Thượng Hải (CNY) | Thay đổi (CNY) | Đơn vị tính | Thượng Hải (USD) | Thượng hải (USD) /1.17 | Giá LME |
1 | Đồng #1 Cu_Ag ≥99.95% | CNY/MT | 49,560.00 | 180.00 | USD/MT | 7,389.17 | 6,315.53 | 6,460.00 |
2 | Chì #1 Pb ≥99.994% | CNY/MT | 16,550.00 | 100.00 | USD/MT | 2,467.53 | 2,109.00 | 1,942.50 |
3 | Bạc #1 Ag ≥ 99.99% | CNY/KG | 3,501.00 | 2.00 | USD/KG | 521.98 | 446.14 | 482.91 |
4 | Kẽm #0 Zn ≥ 99.994% | CNY/MT | 22,130.00 | (290.00) | USD/MT | 3,299.48 | 2,820.07 | 2,919.50 |
5 | Nikel #1 Ni ≥ 99.90% | CNY/MT | 102,750.00 | 450.00 | USD/MT | 15,319.56 | 13,093.64 | 12,970.00 |
6 | Coke | CNY/MT | - | 0.00 | USD/MT | - | - | - |
7 | Steel Rebar | CNY/MT | 4,140.00 | 0.00 | USD/MT | 617.26 | 527.57 | 479.00 |
Chi tết xem tại đây.
Source: http://smm.cn/