Giá kim loai ngày 16/10/2018
10:56 - 16/10/2018
Stt | Kim loại | Đơn vị tính | Thượng Hải (CNY) | Thay đổi (CNY) | Đơn vị tính | Thượng Hải (USD) | Thượng hải (USD) /1.17 | Giá LME |
1 | Đồng #1 Cu_Ag ≥99.95% | CNY/MT | 50,435.00 | (455.00) | USD/MT | 7,287.27 | 6,228.44 | 6,296.00 |
2 | Chì #1 Pb ≥99.994% | CNY/MT | 18,875.00 | (50.00) | USD/MT | 2,727.22 | 2,330.96 | 2,091.00 |
3 | Bạc #1 Ag ≥ 99.99% | CNY/KG | 3,551.00 | 19.00 | USD/KG | 513.08 | 438.53 | 473.10 |
4 | Kẽm #0 Zn ≥ 99.994% | CNY/MT | 23,100.00 | (300.00) | USD/MT | 3,337.68 | 2,852.72 | 2,662.00 |
5 | Nikel #1 Ni ≥ 99.90% | CNY/MT | 106,600.00 | (1,750.00) | USD/MT | 15,402.47 | 13,164.50 | 12,650.00 |
6 | Coke | CNY/MT | 2,495.00 | (4.50) | USD/MT | 360.50 | 308.12 | N/A |
7 | Steel Rebar | CNY/MT | 4,570.00 | 10.00 | USD/MT | 660.31 | 564.37 | 500.00 |
Chi tết xem tại đây.
Source: http://smm.cn/
Có thể bạn quan tâm: Tập đoàn Tây Giang | Khoáng Sản Tây Giang | Tập đoàn Khoáng sản Tây Giang | Chủ tịch tập đoàn Tây Giang | Công ty tập đoàn Tây Giang | Công ty khoáng sản Tây Giang