Giá kim loại ngày 15/10/2018
15:22 - 15/10/2018
Stt | Kim loại | Đơn vị tính | Thượng Hải (CNY) | Thay đổi (CNY) | Đơn vị tính | Thượng Hải (USD) | Thượng hải (USD) /1.17 | Giá LME |
1 | Đồng #1 Cu_Ag ≥99.95% | CNY/MT | 50,890.00 | 355.00 | USD/MT | 7,357.87 | 6,288.78 | 6,325.00 |
2 | Chì #1 Pb ≥99.994% | CNY/MT | 18,925.00 | 250.00 | USD/MT | 2,736.25 | 2,338.68 | 2,037.00 |
3 | Bạc #1 Ag ≥ 99.99% | CNY/KG | 3,532.00 | 24.00 | USD/KG | 510.67 | 436.47 | 470.53 |
4 | Kẽm #0 Zn ≥ 99.994% | CNY/MT | 23,400.00 | (220.00) | USD/MT | 3,383.26 | 2,891.68 | 2,677.00 |
5 | Nikel #1 Ni ≥ 99.90% | CNY/MT | 108,350.00 | 900.00 | USD/MT | 15,665.66 | 13,389.46 | 12,710.00 |
6 | Coke | CNY/MT | 2,499.50 | (31.00) | USD/MT | 361.39 | 308.88 | N/A |
7 | Steel Rebar | CNY/MT | 4,635.00 | 80.00 | USD/MT | 670.15 | 572.77 | 500.00 |
Chi tết xem tại đây.
Source: http://smm.cn/
Có thể bạn quan tâm: Tập đoàn Tây Giang | Khoáng Sản Tây Giang | Tập đoàn Khoáng sản Tây Giang | Chủ tịch tập đoàn Tây Giang | Công ty tập đoàn Tây Giang | Công ty khoáng sản Tây Giang