Giá kim loại ngày 14/11/2018
11:03 - 14/11/2018
Stt | Kim loại | Đơn vị tính | Thượng Hải (CNY) | Thay đổi (CNY) | Đơn vị tính | Thượng Hải (USD) | Thượng hải (USD) /1.17 | Giá LME |
1 | Đồng #1 Cu_Ag ≥99.95% | CNY/MT | 48.920,00 | 105,00 | USD/MT | 7.043,33 | 6.019,94 | 6.130,00 |
2 | Chì #1 Pb ≥99.994% | CNY/MT | 18.625,00 | 0,00 | USD/MT | 2.681,56 | 2.291,93 | 1.908,00 |
3 | Bạc #1 Ag ≥ 99.99% | CNY/KG | 3.476,00 | -3,00 | USD/KG | 500,46 | 427,75 | 451,56 |
4 | Kẽm #0 Zn ≥ 99.994% | CNY/MT | 21.760,00 | -50,00 | USD/MT | 3.132,93 | 2.677,72 | 2.587,00 |
5 | Nikel #1 Ni ≥ 99.90% | CNY/MT | 99.900,00 | -475,00 | USD/MT | 14.383,25 | 12.293,37 | 11.370,00 |
6 | Coke | CNY/MT | 2.351,00 | 50,50 | USD/MT | 338,49 | 289,31 | N/A |
7 | Steel Rebar | CNY/MT | 4.410,00 | -15,00 | USD/MT | 634,94 | 542,68 | 504,00 |
Chi tết xem tại đây.
Source: http://smm.cn/
Có thể bạn quan tâm: Tập đoàn Tây Giang | Khoáng Sản Tây Giang | Tập đoàn Khoáng sản Tây Giang | Chủ tịch tập đoàn Tây Giang | Công ty tập đoàn Tây Giang | Công ty khoáng sản Tây Giang