Giá kim loai ngày 12/10/2018
15:08 - 12/10/2018
Stt | Kim loại | Đơn vị tính | Thượng Hải (CNY) | Thay đổi (CNY) | Đơn vị tính | Thượng Hải (USD) | Thượng hải (USD) /1.17 | Giá LME |
1 | Đồng #1 Cu_Ag ≥99.95% | CNY/MT | 50,535.00 | (375.00) | USD/MT | 7,348.09 | 6,280.42 | 6,155.00 |
2 | Chì #1 Pb ≥99.994% | CNY/MT | 18,675.00 | 275.00 | USD/MT | 2,715.46 | 2,320.90 | 1,909.00 |
3 | Bạc #1 Ag ≥ 99.99% | CNY/KG | 3,508.00 | 22.00 | USD/KG | 510.08 | 435.97 | 468.76 |
4 | Kẽm #0 Zn ≥ 99.994% | CNY/MT | 23,620.00 | (220.00) | USD/MT | 3,434.49 | 2,935.46 | 2,638.00 |
5 | Nikel #1 Ni ≥ 99.90% | CNY/MT | 107,450.00 | (1,850.00) | USD/MT | 15,623.86 | 13,353.73 | 12,420.00 |
6 | Coke | CNY/MT | 2,530.50 | 82.00 | USD/MT | 367.95 | 314.49 | N/A |
7 | Steel Rebar | CNY/MT | 4,555.00 | 0.00 | USD/MT | 662.32 | 566.09 | 495.00 |
Chi tết xem tại đây.
Source: http://smm.cn/
Có thể bạn quan tâm: Tập đoàn Tây Giang | Khoáng Sản Tây Giang | Tập đoàn Khoáng sản Tây Giang | Chủ tịch tập đoàn Tây Giang | Công ty tập đoàn Tây Giang | Công ty khoáng sản Tây Giang