Giá kim loại ngày 11/9/2018
10:44 - 12/09/2018
Stt | Kim loại | Đơn vị tính | Thượng Hải (CNY) | Thay đổi (CNY) | Đơn vị tính | Thượng Hải (USD) | Thượng hải (USD) /1.17 | Giá LME |
1 | Đồng #1 Cu_Ag ≥99.95% | CNY/MT | 47.900,00 | 105,00 | USD/MT | 6.977,24 | 5.963,45 | 5.840,50 |
2 | Chì #1 Pb ≥99.994% | CNY/MT | 19.225,00 | -175,00 | USD/MT | 2.800,36 | 2.393,47 | 2.056,00 |
3 | Bạc #1 Ag ≥ 99.99% | CNY/KG | 3.389,00 | 5,00 | USD/KG | 493,65 | 421,92 | 456,06 |
4 | Kẽm #0 Zn ≥ 99.994% | CNY/MT | 21.450,00 | -300,00 | USD/MT | 3.124,46 | 2.670,48 | 2.406,00 |
5 | Nikel #1 Ni ≥ 99.90% | CNY/MT | 104.875,00 | 425,00 | USD/MT | 15.276,37 | 13.056,72 | 12.205,00 |
6 | Coke | CNY/MT | 2.285,00 | -109,00 | USD/MT | 332,84 | 284,48 | N/A |
7 | Steel Rebar | CNY/MT | 4.555,00 | -35,00 | USD/MT | 663,49 | 567,09 | 514,00 |
Chi tiết xem tại đây.
Source: http://smm.cn/
Có thể bạn quan tâm: Tập đoàn Tây Giang | Khoáng Sản Tây Giang | Tập đoàn Khoáng sản Tây Giang | Chủ tịch tập đoàn Tây Giang | Công ty tập đoàn Tây Giang | Công ty khoáng sản Tây Giang