Giá kim loai ngày 09/10/2018
15:11 - 09/10/2018
Stt | Kim loại | Đơn vị tính | Thượng Hải (CNY) | Thay đổi (CNY) | Đơn vị tính | Thượng Hải (USD) | Thượng hải (USD) /1.17 | Giá LME |
1 | Đồng #1 Cu_Ag ≥99.95% | CNY/MT | 50,485.00 | 225.00 | USD/MT | 7,289.60 | 6,230.43 | 6,169.00 |
2 | Chì #1 Pb ≥99.994% | CNY/MT | 18,525.00 | 100.00 | USD/MT | 2,674.85 | 2,286.20 | 1,981.00 |
3 | Bạc #1 Ag ≥ 99.99% | CNY/KG | 3,492.00 | (9.00) | USD/KG | 504.21 | 430.95 | 462.81 |
4 | Kẽm #0 Zn ≥ 99.994% | CNY/MT | 23,500.00 | 600.00 | USD/MT | 3,393.20 | 2,900.17 | 2,649.00 |
5 | Nikel #1 Ni ≥ 99.90% | CNY/MT | 107,875.00 | 1,125.00 | USD/MT | 15,576.22 | 13,313.01 | 12,395.00 |
6 | Coke | CNY/MT | 2,375.00 | 41.00 | USD/MT | 342.93 | 293.10 | N/A |
7 | Steel Rebar | CNY/MT | 4,555.00 | 10.00 | USD/MT | 657.70 | 562.14 | 492.00 |
Chi tết xem tại đây.
Source: http://smm.cn/
Có thể bạn quan tâm: Tập đoàn Tây Giang | Khoáng Sản Tây Giang | Tập đoàn Khoáng sản Tây Giang | Chủ tịch tập đoàn Tây Giang | Công ty tập đoàn Tây Giang | Công ty khoáng sản Tây Giang