Giá kim loai ngày 08/10/2018
14:09 - 08/10/2018
Stt | Kim loại | Đơn vị tính | Thượng Hải (CNY) | Thay đổi (CNY) | Đơn vị tính | Thượng Hải (USD) | Thượng hải (USD) /1.17 | Giá LME |
1 | Đồng #1 Cu_Ag ≥99.95% | CNY/MT | 50,260.00 | 10.00 | USD/MT | 7,277.31 | 6,219.92 | 6,182.50 |
2 | Chì #1 Pb ≥99.994% | CNY/MT | 18,425.00 | 25.00 | USD/MT | 2,667.82 | 2,280.18 | 1,971.00 |
3 | Bạc #1 Ag ≥ 99.99% | CNY/KG | 3,501.00 | 21.00 | USD/KG | 506.92 | 433.27 | 468.28 |
4 | Kẽm #0 Zn ≥ 99.994% | CNY/MT | 22,900.00 | 200.00 | USD/MT | 3,315.77 | 2,833.99 | 2,645.00 |
5 | Nikel #1 Ni ≥ 99.90% | CNY/MT | 106,750.00 | (250.00) | USD/MT | 15,456.68 | 13,210.84 | 12,400.00 |
6 | Coke | CNY/MT | 2,334.00 | 77.00 | USD/MT | 337.95 | 288.84 | N/A |
7 | Steel Rebar | CNY/MT | 4,545.00 | 0.00 | USD/MT | 658.09 | 562.47 | 491.50 |
Chi tết xem tại đây.
Source: http://smm.cn/
Có thể bạn quan tâm: Tập đoàn Tây Giang | Khoáng Sản Tây Giang | Tập đoàn Khoáng sản Tây Giang | Chủ tịch tập đoàn Tây Giang | Công ty tập đoàn Tây Giang | Công ty khoáng sản Tây Giang