Giá kim loại ngày 05/11/2018
14:40 - 05/11/2018
Stt | Kim loại | Đơn vị tính | Thượng Hải (CNY) | Thay đổi (CNY) | Đơn vị tính | Thượng Hải (USD) | Thượng hải (USD) /1.17 | Giá LME |
1 | Đồng #1 Cu_Ag ≥99.95% | CNY/MT | 49.930,00 | 760,00 | USD/MT | 7.243,16 | 6.190,74 | 6.255,00 |
2 | Chì #1 Pb ≥99.994% | CNY/MT | 18.875,00 | 50,00 | USD/MT | 2.738,13 | 2.340,28 | 1.995,00 |
3 | Bạc #1 Ag ≥ 99.99% | CNY/KG | 3.550,00 | 4,00 | USD/KG | 514,99 | 440,16 | 473,91 |
4 | Kẽm #0 Zn ≥ 99.994% | CNY/MT | 22.020,00 | 20,00 | USD/MT | 3.194,36 | 2.730,22 | 2.653,50 |
5 | Nikel #1 Ni ≥ 99.90% | CNY/MT | 102.100,00 | -800,00 | USD/MT | 14.811,27 | 12.659,20 | 11.980,00 |
6 | Coke | CNY/MT | 2.406,00 | 67,00 | USD/MT | 349,03 | 298,32 | N/A |
7 | Steel Rebar | CNY/MT | 4.710,00 | 50,00 | USD/MT | 683,26 | 583,98 | 516,50 |
Chi tết xem tại đây.
Source: http://smm.cn/
Có thể bạn quan tâm: Tập đoàn Tây Giang | Khoáng Sản Tây Giang | Tập đoàn Khoáng sản Tây Giang | Chủ tịch tập đoàn Tây Giang | Công ty tập đoàn Tây Giang | Công ty khoáng sản Tây Giang