Giá kim loại ngày 05/09/2018
11:18 - 05/09/2018
Stt | Kim loại | Đơn vị tính | Thượng Hải (CNY) | Thay đổi (CNY) | Đơn vị tính | Thượng Hải (USD) | Thượng hải (USD) /1.17 | Giá LME |
1 | Đồng #1 Cu_Ag ≥99.95% | CNY/MT | 47.650,00 | -585,00 | USD/MT | 6.957,52 | 5.946,60 | 5.823,00 |
2 | Chì #1 Pb ≥99.994% | CNY/MT | 19.200,00 | -200,00 | USD/MT | 2.803,45 | 2.396,11 | 2.086,00 |
3 | Bạc #1 Ag ≥ 99.99% | CNY/KG | 3.369,00 | -79,00 | USD/KG | 491,92 | 420,44 | 455,74 |
4 | Kẽm #0 Zn ≥ 99.994% | CNY/MT | 21.340,00 | -480,00 | USD/MT | 3.115,92 | 2.663,18 | 2.435,50 |
5 | Nikel #1 Ni ≥ 99.90% | CNY/MT | 105.475,00 | -1.275,00 | USD/MT | 15.400,73 | 13.163,02 | 12.475,00 |
6 | Coke | CNY/MT | 2.385,00 | 18,00 | USD/MT | 348,24 | 297,64 | N/A |
7 | Steel Rebar | CNY/MT | 4.465,00 | -10,00 | USD/MT | 651,95 | 557,22 | 516,00 |
Chi tiết xem tại đây.
Source: http://smm.cn/
Có thể bạn quan tâm: Tập đoàn Tây Giang | Khoáng Sản Tây Giang | Tập đoàn Khoáng sản Tây Giang | Chủ tịch tập đoàn Tây Giang | Công ty tập đoàn Tây Giang | Công ty khoáng sản Tây Giang