Giá kim loai ngay 03/10/2018
13:44 - 04/10/2018
Stt | Kim loại | Đơn vị tính | Thượng Hải (CNY) | Thay đổi (CNY) | Đơn vị tính | Thượng Hải (USD) | Thượng hải (USD) /1.17 | Giá LME |
1 | Đồng #1 Cu_Ag ≥99.95% | CNY/MT | 50,250.00 | 0.00 | USD/MT | 7,299.56 | 6,238.94 | 6,274.00 |
2 | Chì #1 Pb ≥99.994% | CNY/MT | 18,400.00 | 0.00 | USD/MT | 2,672.87 | 2,284.51 | 2,001.00 |
3 | Bạc #1 Ag ≥ 99.99% | CNY/KG | 3,480.00 | 0.00 | USD/KG | 505.52 | 432.07 | 475.03 |
4 | Kẽm #0 Zn ≥ 99.994% | CNY/MT | 22,700.00 | 0.00 | USD/MT | 3,297.51 | 2,818.39 | 2,693.00 |
5 | Nikel #1 Ni ≥ 99.90% | CNY/MT | 107,000.00 | 0.00 | USD/MT | 15,543.33 | 13,284.90 | 12,420.00 |
6 | Coke | CNY/MT | 2,257.00 | 0.00 | USD/MT | 327.86 | 280.22 | N/A |
7 | Steel Rebar | CNY/MT | 4,540.00 | 0.00 | USD/MT | 659.50 | 563.68 | 494.00 |
Chi tết xem tại đây.
Có thể bạn quan tâm: Tập đoàn Tây Giang | Khoáng Sản Tây Giang | Tập đoàn Khoáng sản Tây Giang | Chủ tịch tập đoàn Tây Giang | Công ty tập đoàn Tây Giang | Công ty khoáng sản Tây Giang