Giá kim loại ngày 02/7/2018
11:18 - 02/07/2018
Stt | Kim loại | Đơn vị tính | Thượng Hải (CNY) | Thay đổi (CNY) | Đơn vị tính | Thượng Hải (USD) | Thượng hải (USD) /1.17 | Giá LME |
1 | Đồng #1 Cu_Ag ≥99.95% | CNY/MT | 51,210.00 | 30.00 | USD/MT | 7,412.50 | 6,335.47 | 6,646.00 |
2 | Chì #1 Pb ≥99.994% | CNY/MT | 21,150.00 | (50.00) | USD/MT | 3,061.40 | 2,616.58 | 2,432.00 |
3 | Bạc #1 Ag ≥ 99.99% | CNY/KG | 3,652.00 | 12.00 | USD/KG | 528.62 | 451.81 | 517.31 |
4 | Kẽm #0 Zn ≥ 99.994% | CNY/MT | 23,310.00 | (120.00) | USD/MT | 3,374.06 | 2,883.81 | 2,948.00 |
5 | Nikel #1 Ni ≥ 99.90% | CNY/MT | 116,700.00 | 575.00 | USD/MT | 16,891.99 | 14,437.60 | 14,910.00 |
Xem chi tiết tại đây
Source: http://smm.cn/
Có thể bạn quan tâm: Tập đoàn Tây Giang | Khoáng Sản Tây Giang | Tập đoàn Khoáng sản Tây Giang | Chủ tịch tập đoàn Tây Giang | Công ty tập đoàn Tây Giang | Công ty khoáng sản Tây Giang