Giá kim loại ngày 02/11/2018
14:06 - 02/11/2018
Stt | Kim loại | Đơn vị tính | Thượng Hải (CNY) | Thay đổi (CNY) | Đơn vị tính | Thượng Hải (USD) | Thượng hải (USD) /1.17 | Giá LME |
1 | Đồng #1 Cu_Ag ≥99.95% | CNY/MT | 49.170,00 | 420,00 | USD/MT | 7.109,43 | 6.076,43 | 6.070,00 |
2 | Chì #1 Pb ≥99.994% | CNY/MT | 18.825,00 | 50,00 | USD/MT | 2.721,88 | 2.326,40 | 1.933,00 |
3 | Bạc #1 Ag ≥ 99.99% | CNY/KG | 3.546,00 | 39,00 | USD/KG | 512,71 | 438,21 | 473,10 |
4 | Kẽm #0 Zn ≥ 99.994% | CNY/MT | 22.000,00 | -50,00 | USD/MT | 3.180,95 | 2.718,76 | 2.585,00 |
5 | Nikel #1 Ni ≥ 99.90% | CNY/MT | 102.900,00 | 725,00 | USD/MT | 14.878,18 | 12.716,39 | 11.555,00 |
6 | Coke | CNY/MT | 2.339,00 | -10,50 | USD/MT | 338,19 | 289,05 | N/A |
7 | Steel Rebar | CNY/MT | 4.660,00 | -30,00 | USD/MT | 673,78 | 575,88 | 513,00 |
Chi tết xem tại đây.
Source: http://smm.cn/
Có thể bạn quan tâm: Tập đoàn Tây Giang | Khoáng Sản Tây Giang | Tập đoàn Khoáng sản Tây Giang | Chủ tịch tập đoàn Tây Giang | Công ty tập đoàn Tây Giang | Công ty khoáng sản Tây Giang