Giá kim loại 03/08/2018
11:14 - 03/08/2018
Stt | Kim loại | Đơn vị tính | Thượng Hải (CNY) | Thay đổi (CNY) | Đơn vị tính | Thượng Hải (USD) | Thượng hải (USD) /1.17 | Giá LME |
1 | Đồng #1 Cu_Ag ≥99.95% | CNY/MT | 49.215,00 | 75,00 | USD/MT | 7.153,79 | 6.114,35 | 6.063,00 |
2 | Chì #1 Pb ≥99.994% | CNY/MT | 18.225,00 | -225,00 | USD/MT | 2.649,15 | 2.264,23 | 2.143,00 |
3 | Bạc #1 Ag ≥ 99.99% | CNY/KG | 3.604,00 | -10,00 | USD/KG | 523,87 | 447,75 | 492,23 |
4 | Kẽm #0 Zn ≥ 99.994% | CNY/MT | 21.720,00 | 130,00 | USD/MT | 3.157,17 | 2.698,44 | 2.617,00 |
5 | Nikel #1 Ni ≥ 99.90% | CNY/MT | 110.475,00 | -675,00 | USD/MT | 16.058,42 | 13.725,14 | 13.225,00 |
Chi tiết xem tại đây.
Source: http://smm.cn/
Có thể bạn quan tâm: Tập đoàn Tây Giang | Khoáng Sản Tây Giang | Tập đoàn Khoáng sản Tây Giang | Chủ tịch tập đoàn Tây Giang | Công ty tập đoàn Tây Giang | Công ty khoáng sản Tây Giang