Giá kim loại ngày 31/08/2018
10:21 - 31/08/2018
Stt | Kim loại | Đơn vị tính | Thượng Hải (CNY) | Thay đổi (CNY) | Đơn vị tính | Thượng Hải (USD) | Thượng hải (USD) /1.17 | Giá LME |
1 | Đồng #1 Cu_Ag ≥99.95% | CNY/MT | 48.630,00 | -150,00 | USD/MT | 7.082,86 | 6.053,73 | 6.066,50 |
2 | Chì #1 Pb ≥99.994% | CNY/MT | 18.900,00 | 250,00 | USD/MT | 2.752,75 | 2.352,77 | 2.071,00 |
3 | Bạc #1 Ag ≥ 99.99% | CNY/KG | 3.472,00 | -16,00 | USD/KG | 505,69 | 432,21 | 468,44 |
4 | Kẽm #0 Zn ≥ 99.994% | CNY/MT | 22.080,00 | 230,00 | USD/MT | 3.215,91 | 2.748,64 | 2.485,00 |
5 | Nikel #1 Ni ≥ 99.90% | CNY/MT | 109.525,00 | -1.075,00 | USD/MT | 15.952,09 | 13.634,27 | 13.290,00 |
6 | Coke | CNY/MT | 2.411,50 | -27,50 | USD/MT | 351,23 | 300,20 | N/A |
7 | Steel Rebar | CNY/MT | 4.430,00 | -20,00 | USD/MT | 645,22 | 551,47 | 501,00 |
Chi tiết xem tại đây.
Source: http://smm.cn/
Có thể bạn quan tâm: Tập đoàn Tây Giang | Khoáng Sản Tây Giang | Tập đoàn Khoáng sản Tây Giang | Chủ tịch tập đoàn Tây Giang | Công ty tập đoàn Tây Giang | Công ty khoáng sản Tây Giang