Giá kim loại ngày 30/08/2018
13:45 - 30/08/2018
Stt | Kim loại | Đơn vị tính | Thượng Hải (CNY) | Thay đổi (CNY) | Đơn vị tính | Thượng Hải (USD) | Thượng hải (USD) /1.17 | Giá LME |
1 | Đồng #1 Cu_Ag ≥99.95% | CNY/MT | 48.780,00 | -290,00 | USD/MT | 7.077,87 | 6.049,46 | 6.065,00 |
2 | Chì #1 Pb ≥99.994% | CNY/MT | 18.650,00 | 200,00 | USD/MT | 2.706,08 | 2.312,88 | 2.065,50 |
3 | Bạc #1 Ag ≥ 99.99% | CNY/KG | 3.488,00 | 1,00 | USD/KG | 506,10 | 432,57 | 472,94 |
4 | Kẽm #0 Zn ≥ 99.994% | CNY/MT | 21.850,00 | 130,00 | USD/MT | 3.170,39 | 2.709,73 | 2.506,00 |
5 | Nikel #1 Ni ≥ 99.90% | CNY/MT | 110.600,00 | -725,00 | USD/MT | 16.047,82 | 13.716,09 | 13.415,00 |
6 | Coke | CNY/MT | 2.439,00 | -151,00 | USD/MT | 353,89 | 302,47 | N/A |
7 | Steel Rebar | CNY/MT | 4.450,00 | -25,00 | USD/MT | 645,69 | 551,87 | 508,00 |
Chi tiết xem tại đây.
Source: http://smm.cn/
Có thể bạn quan tâm: Tập đoàn Tây Giang | Khoáng Sản Tây Giang | Tập đoàn Khoáng sản Tây Giang | Chủ tịch tập đoàn Tây Giang | Công ty tập đoàn Tây Giang | Công ty khoáng sản Tây Giang