Giá Kim loại ngày 29/10/2018
11:41 - 29/10/2018
Stt | Kim loại | Đơn vị tính | Thượng Hải (CNY) | Thay đổi (CNY) | Đơn vị tính | Thượng Hải (USD) | Thượng hải (USD) /1.17 | Giá LME |
1 | Đồng #1 Cu_Ag ≥99.95% | CNY/MT | 49.860,00 | (15,00) | USD/MT | 7.171,37 | 6.129,37 | 6.159,00 |
2 | Chì #1 Pb ≥99.994% | CNY/MT | 18.650,00 | 50,00 | USD/MT | 2.682,43 | 2.292,68 | 1.982,00 |
3 | Bạc #1 Ag ≥ 99.99% | CNY/KG | 3.581,00 | 6,00 | USD/KG | 515,06 | 440,22 | 472,46 |
4 | Kẽm #0 Zn ≥ 99.994% | CNY/MT | 22.540,00 | 60,00 | USD/MT | 3.241,93 | 2.770,88 | 2.686,00 |
5 | Nikel #1 Ni ≥ 99.90% | CNY/MT | 103.250,00 | (1.725,00) | USD/MT | 14.850,45 | 12.692,69 | 11.835,00 |
6 | Coke | CNY/MT | 2.372,00 | (93,00) | USD/MT | 341,16 | 291,59 | N/A |
7 | Steel Rebar | CNY/MT | 4.675,00 | 15,00 | USD/MT | 672,41 | 574,71 | 520,00 |
Chi tết xem tại đây.
Source: http://smm.cn/
Có thể bạn quan tâm: Tập đoàn Tây Giang | Khoáng Sản Tây Giang | Tập đoàn Khoáng sản Tây Giang | Chủ tịch tập đoàn Tây Giang | Công ty tập đoàn Tây Giang | Công ty khoáng sản Tây Giang