Giá kim loại ngày 27/6/2018
10:56 - 27/06/2018
Stt | Kim loại | Đơn vị tính | Thượng Hải (CNY) | Thay đổi (CNY) | Đơn vị tính | Thượng Hải (USD) | Thượng hải (USD) /1.17 | Giá LME |
1 | Đồng #1 Cu_Ag ≥99.95% | CNY/MT | 51,290.00 | 150.00 | USD/MT | 7,424.08 | 6,345.37 | 6,712.00 |
2 | Chì #1 Pb ≥99.994% | CNY/MT | 20,600.00 | 300.00 | USD/MT | 2,981.79 | 2,548.54 | 2,408.00 |
3 | Bạc #1 Ag ≥ 99.99% | CNY/KG | 3,654.00 | (2.00) | USD/KG | 528.91 | 452.06 | 521.97 |
4 | Kẽm #0 Zn ≥ 99.994% | CNY/MT | 23,070.00 | 280.00 | USD/MT | 3,339.32 | 2,854.12 | 2,895.00 |
5 | Nikel #1 Ni ≥ 99.90% | CNY/MT | 115,600.00 | 350.00 | USD/MT | 16,732.77 | 14,301.51 | 14,570.00 |
Xem chi tiết tại đây
Source: http://smm.cn/
Có thể bạn quan tâm: Tập đoàn Tây Giang | Khoáng Sản Tây Giang | Tập đoàn Khoáng sản Tây Giang | Chủ tịch tập đoàn Tây Giang | Công ty tập đoàn Tây Giang | Công ty khoáng sản Tây Giang