Giá kim loại ngày 25/10/2018
10:59 - 25/10/2018
Stt | Kim loại | Đơn vị tính | Thượng Hải (CNY) | Thay đổi (CNY) | Đơn vị tính | Thượng Hải (USD) | Thượng hải (USD) /1.17 | Giá LME |
1 | Đồng #1 Cu_Ag ≥99.95% | CNY/MT | 49,500.00 | (570.00) | USD/MT | 7,128.27 | 6,092.54 | 6,215.00 |
2 | Chì #1 Pb ≥99.994% | CNY/MT | 18,450.00 | 150.00 | USD/MT | 2,656.90 | 2,270.86 | 2,003.50 |
3 | Bạc #1 Ag ≥ 99.99% | CNY/KG | 3,585.00 | 4.00 | USD/KG | 516.26 | 441.25 | 473.10 |
4 | Kẽm #0 Zn ≥ 99.994% | CNY/MT | 22,640.00 | (180.00) | USD/MT | 3,260.28 | 2,786.57 | 2,740.00 |
5 | Nikel #1 Ni ≥ 99.90% | CNY/MT | 104,525.00 | (2,200.00) | USD/MT | 15,052.17 | 12,865.11 | 12,295.00 |
6 | Coke | CNY/MT | 2,443.00 | 19.50 | USD/MT | 351.81 | 300.69 | N/A |
7 | Steel Rebar | CNY/MT | 4,640.00 | 5.00 | USD/MT | 668.19 | 571.10 | 511.50 |
Chi tết xem tại đây.
Source: http://smm.cn/
Có thể bạn quan tâm: Tập đoàn Tây Giang | Khoáng Sản Tây Giang | Tập đoàn Khoáng sản Tây Giang | Chủ tịch tập đoàn Tây Giang | Công ty tập đoàn Tây Giang | Công ty khoáng sản Tây Giang