Giá kim loại ngày 25/09/2018
11:21 - 26/09/2018
Stt | Kim loại | Đơn vị tính | Thượng Hải (CNY) | Thay đổi (CNY) | Đơn vị tính | Thượng Hải (USD) | Thượng hải (USD) /1.17 | Giá LME |
1 | Đồng #1 Cu_Ag ≥99.95% | CNY/MT | 50.470,00 | 490,00 | USD/MT | 7.350,17 | 6.282,19 | 6.320,00 |
2 | Chì #1 Pb ≥99.994% | CNY/MT | 18.800,00 | -25,00 | USD/MT | 2.737,93 | 2.340,11 | 2.029,00 |
3 | Bạc #1 Ag ≥ 99.99% | CNY/KG | 3.479,00 | -19,00 | USD/KG | 506,66 | 433,04 | 458,31 |
4 | Kẽm #0 Zn ≥ 99.994% | CNY/MT | 22.650,00 | 30,00 | USD/MT | 3.298,62 | 2.819,33 | 2.531,00 |
5 | Nikel #1 Ni ≥ 99.90% | CNY/MT | 108.400,00 | 1.225,00 | USD/MT | 15.786,77 | 13.492,96 | 12.980,00 |
6 | Coke | CNY/MT | 2.341,00 | -43,50 | USD/MT | 340,93 | 291,39 | N/A |
7 | Steel Rebar | CNY/MT | 4.595,00 | 10,00 | USD/MT | 669,19 | 571,96 | 502,00 |
Chi tết xem tại đây.
Source: http://smm.cn/
Có thể bạn quan tâm: Tập đoàn Tây Giang | Khoáng Sản Tây Giang | Tập đoàn Khoáng sản Tây Giang | Chủ tịch tập đoàn Tây Giang | Công ty tập đoàn Tây Giang | Công ty khoáng sản Tây Giang