Giá kim loại ngày 24/08/2018
10:25 - 24/08/2018
Stt | Kim loại | Đơn vị tính | Thượng Hải (CNY) | Thay đổi (CNY) | Đơn vị tính | Thượng Hải (USD) | Thượng hải (USD) /1.17 | Giá LME |
1 | Đồng #1 Cu_Ag ≥99.95% | CNY/MT | 48.440,00 | 170,00 | USD/MT | 7.027,53 | 6.006,44 | 5.910,50 |
2 | Chì #1 Pb ≥99.994% | CNY/MT | 18.300,00 | 300,00 | USD/MT | 2.654,91 | 2.269,15 | 2.006,00 |
3 | Bạc #1 Ag ≥ 99.99% | CNY/KG | 3.481,00 | -15,00 | USD/KG | 505,01 | 431,64 | 466,35 |
4 | Kẽm #0 Zn ≥ 99.994% | CNY/MT | 21.460,00 | 100,00 | USD/MT | 3.113,35 | 2.660,99 | 2.442,00 |
5 | Nikel #1 Ni ≥ 99.90% | CNY/MT | 110.450,00 | -850,00 | USD/MT | 16.023,76 | 13.695,52 | 13.140,00 |
6 | Coke | CNY/MT | 2.513,00 | -50,00 | USD/MT | 364,58 | 311,61 | N/A |
7 | Steel Rebar | CNY/MT | 4.490,00 | 0,00 | USD/MT | 651,40 | 556,75 | 506,00 |
Chi tiết xem tại đây.
Source: http://smm.cn/
Có thể bạn quan tâm: Tập đoàn Tây Giang | Khoáng Sản Tây Giang | Tập đoàn Khoáng sản Tây Giang | Chủ tịch tập đoàn Tây Giang | Công ty tập đoàn Tây Giang | Công ty khoáng sản Tây Giang