Giá kim loại ngày 23/08/2018
11:38 - 23/08/2018
Stt | Kim loại | Đơn vị tính | Thượng Hải (CNY) | Thay đổi (CNY) | Đơn vị tính | Thượng Hải (USD) | Thượng hải (USD) /1.17 | Giá LME |
1 | Đồng #1 Cu_Ag ≥99.95% | CNY/MT | 48.270,00 | -470,00 | USD/MT | 7.051,04 | 6.026,53 | 6.000,00 |
2 | Chì #1 Pb ≥99.994% | CNY/MT | 18.000,00 | 275,00 | USD/MT | 2.629,35 | 2.247,31 | 1.998,00 |
3 | Bạc #1 Ag ≥ 99.99% | CNY/KG | 3.496,00 | 0,00 | USD/KG | 510,68 | 436,48 | 472,46 |
4 | Kẽm #0 Zn ≥ 99.994% | CNY/MT | 21.360,00 | 130,00 | USD/MT | 3.120,16 | 2.666,80 | 2.439,00 |
5 | Nikel #1 Ni ≥ 99.90% | CNY/MT | 111.300,00 | -1.175,00 | USD/MT | 16.258,14 | 13.895,85 | 13.570,00 |
6 | Coke | CNY/MT | 2.563,00 | -72,00 | USD/MT | 374,39 | 319,99 | N/A |
7 | Steel Rebar | CNY/MT | 4.490,00 | 10,00 | USD/MT | 655,88 | 560,58 | 507,50 |
Chi tiết xem tại đây.
Source: http://smm.cn/
Có thể bạn quan tâm: Tập đoàn Tây Giang | Khoáng Sản Tây Giang | Tập đoàn Khoáng sản Tây Giang | Chủ tịch tập đoàn Tây Giang | Công ty tập đoàn Tây Giang | Công ty khoáng sản Tây Giang