Giá kim loai ngày 22/10/2018
11:37 - 22/10/2018
Stt | Kim loại | Đơn vị tính | Thượng Hải (CNY) | Thay đổi (CNY) | Đơn vị tính | Thượng Hải (USD) | Thượng hải (USD) /1.17 | Giá LME |
1 | Đồng #1 Cu_Ag ≥99.95% | CNY/MT | 50,490.00 | 460.00 | USD/MT | 7,285.49 | 6,226.92 | 6,191.50 |
2 | Chì #1 Pb ≥99.994% | CNY/MT | 18,450.00 | (25.00) | USD/MT | 2,662.26 | 2,275.43 | 1,966.00 |
3 | Bạc #1 Ag ≥ 99.99% | CNY/KG | 3,539.00 | 5.00 | USD/KG | 510.66 | 436.46 | 495.93 |
4 | Kẽm #0 Zn ≥ 99.994% | CNY/MT | 22,470.00 | 20.00 | USD/MT | 3,242.33 | 2,771.22 | 2,696.00 |
5 | Nikel #1 Ni ≥ 99.90% | CNY/MT | 106,900.00 | 1,275.00 | USD/MT | 15,425.22 | 13,183.95 | 12,470.00 |
6 | Coke | CNY/MT | 2,410.50 | 39.50 | USD/MT | 347.82 | 297.29 | N/A |
7 | Steel Rebar | CNY/MT | 4,635.00 | 45.00 | USD/MT | 668.81 | 571.63 | 501.00 |
Chi tết xem tại đây.
Source: http://smm.cn/
Có thể bạn quan tâm: Tập đoàn Tây Giang | Khoáng Sản Tây Giang | Tập đoàn Khoáng sản Tây Giang | Chủ tịch tập đoàn Tây Giang | Công ty tập đoàn Tây Giang | Công ty khoáng sản Tây Giang