Giá kim loại ngày 20/11/2018
14:59 - 20/11/2018
Stt | Kim loại | Đơn vị tính | Thượng Hải (CNY) | Thay đổi (CNY) | Đơn vị tính | Thượng Hải (USD) | Thượng hải (USD) /1.17 | Giá LME |
1 | Đồng #1 Cu_Ag ≥99.95% | CNY/MT | 49.850,00 | 75,00 | USD/MT | 7.191,01 | 6.146,16 | 6.260,00 |
2 | Chì #1 Pb ≥99.994% | CNY/MT | 18.575,00 | -25,00 | USD/MT | 2.679,50 | 2.290,17 | 2.005,00 |
3 | Bạc #1 Ag ≥ 99.99% | CNY/KG | 3.511,00 | -3,00 | USD/KG | 506,47 | 432,88 | 462,17 |
4 | Kẽm #0 Zn ≥ 99.994% | CNY/MT | 21.970,00 | -80,00 | USD/MT | 3.169,24 | 2.708,75 | 2.691,00 |
5 | Nikel #1 Ni ≥ 99.90% | CNY/MT | 99.100,00 | -825,00 | USD/MT | 14.295,46 | 12.218,34 | 11.200,00 |
6 | Coke | CNY/MT | 2.303,50 | -86,50 | USD/MT | 332,29 | 284,01 | N/A |
7 | Steel Rebar | CNY/MT | 4.125,00 | -150,00 | USD/MT | 595,04 | 508,58 | 490,00 |
Chi tết xem tại đây.
Source: http://smm.cn/
Có thể bạn quan tâm: Tập đoàn Tây Giang | Khoáng Sản Tây Giang | Tập đoàn Khoáng sản Tây Giang | Chủ tịch tập đoàn Tây Giang | Công ty tập đoàn Tây Giang | Công ty khoáng sản Tây Giang