Giá kim loại ngày 20/08/2018
11:09 - 20/08/2018
Stt | Kim loại | Đơn vị tính | Thượng Hải (CNY) | Thay đổi (CNY) | Đơn vị tính | Thượng Hải (USD) | Thượng hải (USD) /1.17 | Giá LME |
1 | Đồng #1 Cu_Ag ≥99.95% | CNY/MT | 48.490,00 | 450,00 | USD/MT | 7.094,47 | 6.063,65 | 5.844,00 |
2 | Chì #1 Pb ≥99.994% | CNY/MT | 17.675,00 | 0,00 | USD/MT | 2.585,99 | 2.210,25 | 1.977,00 |
3 | Bạc #1 Ag ≥ 99.99% | CNY/KG | 3.496,00 | 10,00 | USD/KG | 511,49 | 437,17 | 475,51 |
4 | Kẽm #0 Zn ≥ 99.994% | CNY/MT | 20.580,00 | 140,00 | USD/MT | 3.011,02 | 2.573,52 | 2.360,00 |
5 | Nikel #1 Ni ≥ 99.90% | CNY/MT | 112.275,00 | 1.325,00 | USD/MT | 16.426,72 | 14.039,93 | 13.240,00 |
Chi tiết xem tại đây.
Source: http://smm.cn/
Có thể bạn quan tâm: Tập đoàn Tây Giang | Khoáng Sản Tây Giang | Tập đoàn Khoáng sản Tây Giang | Chủ tịch tập đoàn Tây Giang | Công ty tập đoàn Tây Giang | Công ty khoáng sản Tây Giang