Giá kim loại ngày 19/7/2018
16:39 - 19/07/2018
Stt | Kim loại | Đơn vị tính | Thượng Hải (CNY) | Thay đổi (CNY) | Đơn vị tính | Thượng Hải (USD) | Thượng hải (USD) /1.17 | Giá LME |
1 | Đồng #1 Cu_Ag ≥99.95% | CNY/MT | 48,800.00 | 330.00 | USD/MT | 7,063.66 | 6,037.32 | 6,068.00 |
2 | Chì #1 Pb ≥99.994% | CNY/MT | 19,325.00 | 200.00 | USD/MT | 2,797.24 | 2,390.80 | 2,118.00 |
3 | Bạc #1 Ag ≥ 99.99% | CNY/KG | 3,594.00 | (9.00) | USD/KG | 520.22 | 444.63 | 498.98 |
4 | Kẽm #0 Zn ≥ 99.994% | CNY/MT | 22,010.00 | 1,110.00 | USD/MT | 3,185.88 | 2,722.98 | 2,583.00 |
5 | Nikel #1 Ni ≥ 99.90% | CNY/MT | 109,650.00 | 475.00 | USD/MT | 15,871.52 | 13,565.40 | 13,315.00 |
Chi tiết xem tại đây
Source: http://smm.cn/
Có thể bạn quan tâm: Tập đoàn Tây Giang | Khoáng Sản Tây Giang | Tập đoàn Khoáng sản Tây Giang | Chủ tịch tập đoàn Tây Giang | Công ty tập đoàn Tây Giang | Công ty khoáng sản Tây Giang