Giá kim loại ngày 18/7/2018.
13:41 - 18/07/2018
Stt | Kim loại | Đơn vị tính | Thượng Hải (CNY) | Thay đổi (CNY) | Đơn vị tính | Thượng Hải (USD) | Thượng hải (USD) /1.17 | Giá LME |
1 | Đồng #1 Cu_Ag ≥99.95% | CNY/MT | 48,470.00 | (265.00) | USD/MT | 7,015.89 | 5,996.49 | 6,141.50 |
2 | Chì #1 Pb ≥99.994% | CNY/MT | 19,125.00 | (175.00) | USD/MT | 2,768.29 | 2,366.06 | 2,164.00 |
3 | Bạc #1 Ag ≥ 99.99% | CNY/KG | 3,603.00 | (20.00) | USD/KG | 521.52 | 445.75 | 501.39 |
4 | Kẽm #0 Zn ≥ 99.994% | CNY/MT | 20,900.00 | 190.00 | USD/MT | 3,025.21 | 2,585.65 | 2,548.00 |
5 | Nikel #1 Ni ≥ 99.90% | CNY/MT | 109,175.00 | (650.00) | USD/MT | 15,802.77 | 13,506.64 | 13,460.00 |
Chi tiết xem tại đây
Source: http://smm.cn/
Có thể bạn quan tâm: Tập đoàn Tây Giang | Khoáng Sản Tây Giang | Tập đoàn Khoáng sản Tây Giang | Chủ tịch tập đoàn Tây Giang | Công ty tập đoàn Tây Giang | Công ty khoáng sản Tây Giang