Giá kim loai ngày 18/10/2018
10:52 - 19/10/2018
Stt | Kim loại | Đơn vị tính | Thượng Hải (CNY) | Thay đổi (CNY) | Đơn vị tính | Thượng Hải (USD) | Thượng hải (USD) /1.17 | Giá LME |
1 | Đồng #1 Cu_Ag ≥99.95% | CNY/MT | 50,235.00 | 85.00 | USD/MT | 7,250.78 | 6,197.25 | 6,249.00 |
2 | Chì #1 Pb ≥99.994% | CNY/MT | 18,675.00 | (75.00) | USD/MT | 2,695.50 | 2,303.84 | 2,013.00 |
3 | Bạc #1 Ag ≥ 99.99% | CNY/KG | 3,534.00 | 3.00 | USD/KG | 510.09 | 435.97 | 469.73 |
4 | Kẽm #0 Zn ≥ 99.994% | CNY/MT | 22,730.00 | (30.00) | USD/MT | 3,280.78 | 2,804.09 | 2,653.00 |
5 | Nikel #1 Ni ≥ 99.90% | CNY/MT | 105,375.00 | (750.00) | USD/MT | 15,209.53 | 12,999.60 | 12,440.00 |
6 | Coke | CNY/MT | 2,466.00 | (39.50) | USD/MT | 355.94 | 304.22 | N/A |
7 | Steel Rebar | CNY/MT | 4,605.00 | 35.00 | USD/MT | 664.67 | 568.10 | 504.00 |
Chi tết xem tại đây.
Source: http://smm.cn/
Có thể bạn quan tâm: Tập đoàn Tây Giang | Khoáng Sản Tây Giang | Tập đoàn Khoáng sản Tây Giang | Chủ tịch tập đoàn Tây Giang | Công ty tập đoàn Tây Giang | Công ty khoáng sản Tây Giang