Giá kim loại ngày 18/04/2019
15:26 - 18/04/2019
STT | Kim loại | Đơn vị tính | Thượng Hải (CNY) | Thay đổi (CNY) | Đơn vị tính | Thượng Hải (USD) | Thượng hải (USD) /1.17 | Giá LME |
1 | Đồng #1 Cu_Ag ≥99.95% | CNY/MT | 49,600.00 | 40.00 | USD/MT | 7,410.99 | 6,334.18 | 6,509.00 |
2 | Chì #1 Pb ≥99.994% | CNY/MT | 16,500.00 | 25.00 | USD/MT | 2,465.35 | 2,107.14 | 1,930.00 |
3 | Bạc #1 Ag ≥ 99.99% | CNY/KG | 3,501.00 | 0.00 | USD/KG | 523.10 | 447.10 | 481.62 |
4 | Kẽm #0 Zn ≥ 99.994% | CNY/MT | 21,930.00 | (200.00) | USD/MT | 3,276.68 | 2,800.58 | 2,927.00 |
5 | Nikel #1 Ni ≥ 99.90% | CNY/MT | 101,600.00 | (1,150.00) | USD/MT | 15,180.58 | 12,974.86 | 12,950.00 |
6 | Coke | CNY/MT | - | 0.00 | USD/MT | - | - | - |
7 | Steel Rebar | CNY/MT | 4,140.00 | 0.00 | USD/MT | 618.58 | 528.70 | 478.00 |
Chi tết xem tại đây.
Source: http://smm.cn/