Giá kim loại ngày 17/7/2018
11:10 - 17/07/2018
Stt | Kim loại | Đơn vị tính | Thượng Hải (CNY) | Thay đổi (CNY) | Đơn vị tính | Thượng Hải (USD) | Thượng hải (USD) /1.17 | Giá LME |
1 | Đồng #1 Cu_Ag ≥99.95% | CNY/MT | 48,735.00 | (115.00) | USD/MT | 7,054.25 | 6,029.27 | 6,143.00 |
2 | Chì #1 Pb ≥99.994% | CNY/MT | 19,300.00 | (425.00) | USD/MT | 2,793.62 | 2,387.71 | 2,183.00 |
3 | Bạc #1 Ag ≥ 99.99% | CNY/KG | 3,623.00 | (17.00) | USD/KG | 524.42 | 448.22 | 507.66 |
4 | Kẽm #0 Zn ≥ 99.994% | CNY/MT | 20,710.00 | (420.00) | USD/MT | 2,997.71 | 2,562.15 | 2,527.00 |
5 | Nikel #1 Ni ≥ 99.90% | CNY/MT | 109,825.00 | (1,775.00) | USD/MT | 15,896.85 | 13,587.05 | 13,680.00 |
Chi tiết xem tại đây
Source: http://smm.cn/
Có thể bạn quan tâm: Tập đoàn Tây Giang | Khoáng Sản Tây Giang | Tập đoàn Khoáng sản Tây Giang | Chủ tịch tập đoàn Tây Giang | Công ty tập đoàn Tây Giang | Công ty khoáng sản Tây Giang