Giá kim loai ngày 17/10/2018
11:12 - 17/10/2018
Stt | Kim loại | Đơn vị tính | Thượng Hải (CNY) | Thay đổi (CNY) | Đơn vị tính | Thượng Hải (USD) | Thượng hải (USD) /1.17 | Giá LME |
1 | Đồng #1 Cu_Ag ≥99.95% | CNY/MT | 50,150.00 | (285.00) | USD/MT | 7,257.40 | 6,202.90 | 6,202.00 |
2 | Chì #1 Pb ≥99.994% | CNY/MT | 18,750.00 | (125.00) | USD/MT | 2,713.38 | 2,319.13 | 2,079.00 |
3 | Bạc #1 Ag ≥ 99.99% | CNY/KG | 3,531.00 | (20.00) | USD/KG | 510.98 | 436.74 | 471.17 |
4 | Kẽm #0 Zn ≥ 99.994% | CNY/MT | 22,760.00 | (340.00) | USD/MT | 3,293.69 | 2,815.12 | 2,630.00 |
5 | Nikel #1 Ni ≥ 99.90% | CNY/MT | 106,125.00 | (475.00) | USD/MT | 15,357.75 | 13,126.29 | 12,450.00 |
6 | Coke | CNY/MT | 2,505.50 | 10.50 | USD/MT | 362.58 | 309.90 | N/A |
7 | Steel Rebar | CNY/MT | 4,570.00 | 0.00 | USD/MT | 661.34 | 565.25 | 500.00 |
Chi tết xem tại đây.
Source: http://smm.cn/
Có thể bạn quan tâm: Tập đoàn Tây Giang | Khoáng Sản Tây Giang | Tập đoàn Khoáng sản Tây Giang | Chủ tịch tập đoàn Tây Giang | Công ty tập đoàn Tây Giang | Công ty khoáng sản Tây Giang