Giá kim loại ngày 17/08/2018
11:05 - 17/08/2018
Stt | Kim loại | Đơn vị tính | Thượng Hải (CNY) | Thay đổi (CNY) | Đơn vị tính | Thượng Hải (USD) | Thượng hải (USD) /1.17 | Giá LME |
1 | Đồng #1 Cu_Ag ≥99.95% | CNY/MT | 48.040,00 | 165,00 | USD/MT | 7.004,45 | 5.986,71 | 5.860,00 |
2 | Chì #1 Pb ≥99.994% | CNY/MT | 17.675,00 | 0,00 | USD/MT | 2.577,09 | 2.202,64 | 2.002,00 |
3 | Bạc #1 Ag ≥ 99.99% | CNY/KG | 3.486,00 | 37,00 | USD/KG | 508,27 | 434,42 | 472,30 |
4 | Kẽm #0 Zn ≥ 99.994% | CNY/MT | 20.440,00 | 20,00 | USD/MT | 2.980,24 | 2.547,22 | 2.338,00 |
5 | Nikel #1 Ni ≥ 99.90% | CNY/MT | 110.950,00 | 2.050,00 | USD/MT | 16.177,01 | 13.826,50 | 13.115,00 |
Chi tiết xem tại đây.
Source: http://smm.cn/
Có thể bạn quan tâm: Tập đoàn Tây Giang | Khoáng Sản Tây Giang | Tập đoàn Khoáng sản Tây Giang | Chủ tịch tập đoàn Tây Giang | Công ty tập đoàn Tây Giang | Công ty khoáng sản Tây Giang