Giá kim loại ngày 16/7/2018
11:18 - 16/07/2018
Stt | Kim loại | Đơn vị tính | Thượng Hải (CNY) | Thay đổi (CNY) | Đơn vị tính | Thượng Hải (USD) | Thượng hải (USD) /1.17 | Giá LME |
1 | Đồng #1 Cu_Ag ≥99.95% | CNY/MT | 48,850.00 | 270.00 | USD/MT | 7,070.90 | 6,043.50 | 6,166.00 |
2 | Chì #1 Pb ≥99.994% | CNY/MT | 19,725.00 | (200.00) | USD/MT | 2,855.14 | 2,440.29 | 2,162.00 |
3 | Bạc #1 Ag ≥ 99.99% | CNY/KG | 3,640.00 | (7.00) | USD/KG | 526.88 | 450.32 | 509.11 |
4 | Kẽm #0 Zn ≥ 99.994% | CNY/MT | 21,130.00 | (30.00) | USD/MT | 3,058.51 | 2,614.11 | 2,607.00 |
5 | Nikel #1 Ni ≥ 99.90% | CNY/MT | 111,600.00 | (1,575.00) | USD/MT | 16,153.78 | 13,806.65 | 13,870.00 |
Chi tiết xem tại đây
Source: http://smm.cn/
Có thể bạn quan tâm: Tập đoàn Tây Giang | Khoáng Sản Tây Giang | Tập đoàn Khoáng sản Tây Giang | Chủ tịch tập đoàn Tây Giang | Công ty tập đoàn Tây Giang | Công ty khoáng sản Tây Giang