Giá kim loại ngày 16/08/2018
10:47 - 16/08/2018
Stt | Kim loại | Đơn vị tính | Thượng Hải (CNY) | Thay đổi (CNY) | Đơn vị tính | Thượng Hải (USD) | Thượng hải (USD) /1.17 | Giá LME |
1 | Đồng #1 Cu_Ag ≥99.95% | CNY/MT | 47.875,00 | -1.025,00 | USD/MT | 6.892,95 | 5.891,41 | 5.843,00 |
2 | Chì #1 Pb ≥99.994% | CNY/MT | 17.675,00 | -450,00 | USD/MT | 2.544,81 | 2.175,05 | 1.992,00 |
3 | Bạc #1 Ag ≥ 99.99% | CNY/KG | 3.449,00 | -120,00 | USD/KG | 496,58 | 424,43 | 463,45 |
4 | Kẽm #0 Zn ≥ 99.994% | CNY/MT | 20.420,00 | -720,00 | USD/MT | 2.940,03 | 2.512,85 | 2.325,00 |
5 | Nikel #1 Ni ≥ 99.90% | CNY/MT | 108.900,00 | -2.850,00 | USD/MT | 15.679,22 | 13.401,04 | 12.985,00 |
Chi tiết xem tại đây.
Source: http://smm.cn/
Có thể bạn quan tâm: Tập đoàn Tây Giang | Khoáng Sản Tây Giang | Tập đoàn Khoáng sản Tây Giang | Chủ tịch tập đoàn Tây Giang | Công ty tập đoàn Tây Giang | Công ty khoáng sản Tây Giang