Giá kim loại ngày 15/11/2018
14:19 - 15/11/2018
Stt | Kim loại | Đơn vị tính | Thượng Hải (CNY) | Thay đổi (CNY) | Đơn vị tính | Thượng Hải (USD) | Thượng hải (USD) /1.17 | Giá LME |
1 | Đồng #1 Cu_Ag ≥99.95% | CNY/MT | 49.110,00 | 190,00 | USD/MT | 7.073,83 | 6.046,01 | 6.106,00 |
2 | Chì #1 Pb ≥99.994% | CNY/MT | 18.700,00 | 75,00 | USD/MT | 2.693,56 | 2.302,19 | 1.918,50 |
3 | Bạc #1 Ag ≥ 99.99% | CNY/KG | 3.479,00 | 3,00 | USD/KG | 501,12 | 428,31 | 456,06 |
4 | Kẽm #0 Zn ≥ 99.994% | CNY/MT | 21.690,00 | -70,00 | USD/MT | 3.124,24 | 2.670,29 | 2.542,00 |
5 | Nikel #1 Ni ≥ 99.90% | CNY/MT | 99.850,00 | -50,00 | USD/MT | 14.382,45 | 12.292,69 | 11.225,00 |
6 | Coke | CNY/MT | 2.382,00 | 31,00 | USD/MT | 343,10 | 293,25 | N/A |
7 | Steel Rebar | CNY/MT | 4.410,00 | 0,00 | USD/MT | 635,22 | 542,92 | 506,00 |
Chi tết xem tại đây.
Source: http://smm.cn/
Có thể bạn quan tâm: Tập đoàn Tây Giang | Khoáng Sản Tây Giang | Tập đoàn Khoáng sản Tây Giang | Chủ tịch tập đoàn Tây Giang | Công ty tập đoàn Tây Giang | Công ty khoáng sản Tây Giang