Giá kim loại ngày 14/09/2018
11:47 - 14/09/2018
Stt | Kim loại | Đơn vị tính | Thượng Hải (CNY) | Thay đổi (CNY) | Đơn vị tính | Thượng Hải (USD) | Thượng hải (USD) /1.17 | Giá LME |
1 | Đồng #1 Cu_Ag ≥99.95% | CNY/MT | 48.760,00 | 150,00 | USD/MT | 7.124,94 | 6.089,69 | 5.991,00 |
2 | Chì #1 Pb ≥99.994% | CNY/MT | 19.075,00 | -75,00 | USD/MT | 2.787,29 | 2.382,30 | 2.042,00 |
3 | Bạc #1 Ag ≥ 99.99% | CNY/KG | 3.394,00 | -4,00 | USD/KG | 495,94 | 423,88 | 456,87 |
4 | Kẽm #0 Zn ≥ 99.994% | CNY/MT | 21.540,00 | 10,00 | USD/MT | 3.147,48 | 2.690,15 | 2.369,00 |
5 | Nikel #1 Ni ≥ 99.90% | CNY/MT | 106.750,00 | 125,00 | USD/MT | 15.598,58 | 13.332,12 | 12.615,00 |
6 | Coke | CNY/MT | 2.255,00 | 16,50 | USD/MT | 329,51 | 281,63 | N/A |
7 | Steel Rebar | CNY/MT | 4.510,00 | 5,00 | USD/MT | 659,01 | 563,26 | 511,00 |
Chi tết xem tại đây.
Source: http://smm.cn/
Có thể bạn quan tâm: Tập đoàn Tây Giang | Khoáng Sản Tây Giang | Tập đoàn Khoáng sản Tây Giang | Chủ tịch tập đoàn Tây Giang | Công ty tập đoàn Tây Giang | Công ty khoáng sản Tây Giang