Giá kim loại ngày 14/08/2018
10:37 - 14/08/2018
Stt | Kim loại | Đơn vị tính | Thượng Hải (CNY) | Thay đổi (CNY) | Đơn vị tính | Thượng Hải (USD) | Thượng hải (USD) /1.17 | Giá LME |
1 | Đồng #1 Cu_Ag ≥99.95% | CNY/MT | 49.510,00 | -40,00 | USD/MT | 7.183,66 | 6.139,88 | 6.081,00 |
2 | Chì #1 Pb ≥99.994% | CNY/MT | 18.175,00 | -25,00 | USD/MT | 2.637,10 | 2.253,94 | 2.070,00 |
3 | Bạc #1 Ag ≥ 99.99% | CNY/KG | 3.574,00 | -35,00 | USD/KG | 518,57 | 443,22 | 483,39 |
4 | Kẽm #0 Zn ≥ 99.994% | CNY/MT | 21.400,00 | -200,00 | USD/MT | 3.105,04 | 2.653,88 | 2.492,50 |
5 | Nikel #1 Ni ≥ 99.90% | CNY/MT | 112.325,00 | -1.425,00 | USD/MT | 16.297,81 | 13.929,75 | 13.680,00 |
Chi tiết xem tại đây.
Source: http://smm.cn/
Có thể bạn quan tâm: Tập đoàn Tây Giang | Khoáng Sản Tây Giang | Tập đoàn Khoáng sản Tây Giang | Chủ tịch tập đoàn Tây Giang | Công ty tập đoàn Tây Giang | Công ty khoáng sản Tây Giang