Giá kim loại ngày 13/7/2018.
11:17 - 13/07/2018
Stt | Kim loại | Đơn vị tính | Thượng Hải (CNY) | Thay đổi (CNY) | Đơn vị tính | Thượng Hải (USD) | Thượng hải (USD) /1.17 | Giá LME |
1 | Đồng #1 Cu_Ag ≥99.95% | CNY/MT | 48,580.00 | 130.00 | USD/MT | 7,031.82 | 6,010.10 | 6,173.00 |
2 | Chì #1 Pb ≥99.994% | CNY/MT | 19,925.00 | 0.00 | USD/MT | 2,884.09 | 2,465.03 | 2,140.00 |
3 | Bạc #1 Ag ≥ 99.99% | CNY/KG | 3,647.00 | 13.00 | USD/KG | 527.89 | 451.19 | 513.61 |
4 | Kẽm #0 Zn ≥ 99.994% | CNY/MT | 21,160.00 | (50.00) | USD/MT | 3,062.85 | 2,617.82 | 2,598.00 |
5 | Nikel #1 Ni ≥ 99.90% | CNY/MT | 113,175.00 | (25.00) | USD/MT | 16,381.76 | 14,001.50 | 14,055.00 |
Chi tiết xem tại đây
Source: http://smm.cn/
Có thể bạn quan tâm: Tập đoàn Tây Giang | Khoáng Sản Tây Giang | Tập đoàn Khoáng sản Tây Giang | Chủ tịch tập đoàn Tây Giang | Công ty tập đoàn Tây Giang | Công ty khoáng sản Tây Giang