Giá kim loại ngày 13/11/2018
14:37 - 13/11/2018
Stt | Kim loại | Đơn vị tính | Thượng Hải (CNY) | Thay đổi (CNY) | Đơn vị tính | Thượng Hải (USD) | Thượng hải (USD) /1.17 | Giá LME |
1 | Đồng #1 Cu_Ag ≥99.95% | CNY/MT | 48.815,00 | -305,00 | USD/MT | 7.012,87 | 5.993,91 | 6.083,50 |
2 | Chì #1 Pb ≥99.994% | CNY/MT | 18.625,00 | -50,00 | USD/MT | 2.675,71 | 2.286,93 | 1.910,00 |
3 | Bạc #1 Ag ≥ 99.99% | CNY/KG | 3.479,00 | -24,00 | USD/KG | 499,80 | 427,18 | 452,52 |
4 | Kẽm #0 Zn ≥ 99.994% | CNY/MT | 21.810,00 | -50,00 | USD/MT | 3.133,27 | 2.678,01 | 2.548,00 |
5 | Nikel #1 Ni ≥ 99.90% | CNY/MT | 100.375,00 | -175,00 | USD/MT | 14.420,10 | 12.324,87 | 11.290,00 |
6 | Coke | CNY/MT | 2.300,50 | -8,50 | USD/MT | 330,50 | 282,47 | N/A |
7 | Steel Rebar | CNY/MT | 4.425,00 | 0,00 | USD/MT | 635,71 | 543,34 | 508,00 |
Chi tết xem tại đây.
Source: http://smm.cn/
Có thể bạn quan tâm: Tập đoàn Tây Giang | Khoáng Sản Tây Giang | Tập đoàn Khoáng sản Tây Giang | Chủ tịch tập đoàn Tây Giang | Công ty tập đoàn Tây Giang | Công ty khoáng sản Tây Giang